Có 2 kết quả:

邮编 yóu biān ㄧㄡˊ ㄅㄧㄢ郵編 yóu biān ㄧㄡˊ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) postal code
(2) zip code

Từ điển Trung-Anh

(1) postal code
(2) zip code